Có 2 kết quả:

连根拔 lián gēn bá ㄌㄧㄢˊ ㄍㄣ ㄅㄚˊ連根拔 lián gēn bá ㄌㄧㄢˊ ㄍㄣ ㄅㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull up by the roots
(2) to uproot

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull up by the roots
(2) to uproot